Có 1 kết quả:
專賣 chuyên mại
Từ điển trích dẫn
1. Giữ độc quyền bán một sản phẩm hoặc hàng hóa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quyền bán riêng một hay nhiều loại sản phẩm, hàng hoá nào ( thường là quyền của chính phủ ).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0