Có 1 kết quả:

專賣 chuyên mại

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giữ độc quyền bán một sản phẩm hoặc hàng hóa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quyền bán riêng một hay nhiều loại sản phẩm, hàng hoá nào ( thường là quyền của chính phủ ).

Bình luận 0